Monday, January 18, 2016

Jobs - Công việc

1. I Need a Job  - Tôi cần một công việc
2. Before Going to an Interview - Trước khi đến buổi phỏng vấn
3. Work Is Hard - Công việc nặng nhọc
4. Peas in a Pod - Giống nhau như đúc
5. I Am a Babysitter - Tôi là người trông trẻ 
6. Hire Me - Hãy thuê tôi đi
7. What If? - Chuyện gì sẽ xảy ra nếu?
8. Become a Teacher - Trở thành giáo viên
9. Over and Over - Hết lần này đến lần khác
10. A Bad Boss - Ông chủ tồi tệ
11. Light My Fire - Hãy thắp sáng ngọn lửa đam mê của tôi
12. Still Working - Vẫn còn đang làm việc
13. All His Eggs in One Basket - Tất cả những quả trứng đều trong rổ
14. His Parents Are Disappointed - Bố mẹ anh ta rất thất vọng
15. Nice Doggy - Chó đẹp
16. Knock, Knock! - Gõ cửa


No comments:

VỀ ĐẦU TRANG