Thursday, January 7, 2016

Daily Life - Cuộc Sống Hằng Ngày

1. I Live in Pasadena - Tôi sống tại Pasadena
2. I Have a Honda - Tôi có một chiếc xe Honda
3. Do You Have a Girlfriend? - Bạn có bạn gái chưa?
4. Walking the Dog - Dẫn chó đi dạo
5. Borrowing Money - Vay tiền
6. Going to the Beach - Đi dưới tới bãi biển
7. My Wife Left Me - Vợ bỏ tôi
8. What's on TV? - Có chương trình gì trên TV vậy?
9. A Nice Place to Live - Một nơi đáng để sống
10. The New Mattress - Một cái đệm mới
11. My Laptop Is So Slow - Máy tính tôi chậm quá
12. How about a Pizza? - Có ăn Pizza không?
13. The New House - Ngôi nhà mới
14. Fish Are Everywhere - Cá ở mọi nơi
15. A Bad Boyfriend - Một người bạn trai tồi tệ
16. Talking Animals - Những con vật biết nói
17. Housecleaning Day - Ngày dọn dẹp nhà
18. A TV Lover - Người thích xem vô tuyến
19. Write to Your Grandma - Viết thư cho Bà
20. Are You Sleepy? - Bạn có buồn ngủ không?
21. God Is Watching Thượng đế đang nhìn kìa
22. Feed the Cat - Cho mèo ăn
23. Shave Your Face - Cạo râu
24. Two Polite People - Hai người lịch sự
25. Give Me a Puppy - Hãy cho tôi một con chó con
26. Kittens to Give Away - Tặng cho mèo con
27. Happy in Heaven - Hạnh phúc là thiên đường
28. His Line Is Never Busy - Số máy của anh ấy không bao giờ bận
29. Friday the 13th - Thứ 6 ngày 13 ( ngày xui xẻ của bên Mỹ )
30. Do You Love Me? -  Bạn có yêu tôi không?
31. Dad Has a Girlfriend - Bố có bồ
32. What's That Smell? - Mùi gì vậy
33. They Deliver - Họ chuyển đồ
34. A Lost Button - Cái cúc áo bị mất
35. Did You Say Something? - Bạn vừa nói gì vậy?
36. Washed and Folded Giặt và ngấp quần áo
37. Talk Radio - Một chương trình trên Radio
38. A Bad Diet - Chế độ ăn không tốt cho sức khỏe
39. A Ham Sandwich - Món ăn Sandwich
40. Time for Your Bath - Đến giờ đi tắm
41. A Black Screen - Màn hình tối đen
42. A New Hard Drive - Một ổ cứng máy tính mới
43. Your Email Address - Địa chỉ email của bạn
44. Time for a Nap - Đến giờ đi nghỉ trưa
45. Thinking about His Funeral - Hãy nghĩ về đám tang của anh ấy
46. The Elephant - Con voi
47. You Can Have Some of My Friends - Bạn có thể có vài người bạn của tôi
48. If You Cheat, You Will Die - Nếu mà bạn gian lận bạn sẽ chết
49. Let's Not Go Out - Đừng có đi ra ngoài
50. Fill Out the Form - Điền vào biểu mẫu
51. The Animal Shelter - Chuồng nuôi động vật
52. Is It Raining? - Trời đang mưa phải không?
53. It's So Hot - Nóng quá
54. A Snowman - Người tuyết
55. The ATM - Cây rút tiền ATM
56. Move the Blue Bin - Đi vứt rác
57. Digital TV - Tivi kỹ thuật số
58. Just Shoot Me - Hãy bắn tôi
59. Don't Be a Racist - Đừng phân biệt chủng tộc
60. Use a Tissue - Hãy sử dụng khăn giấy
61. Two Little Ones - Hai đứa trẻ
62. But Is It Art? - Nhưng đó có phải nghệ thuật không?
63. Life Is for Living - Cuộc sống là để sống
64. A Tough Choice - Một lựa chọn khó khăn
65. Patch It or Sew It? - Khâu nó hoặc vá nó.
66. What's So Funny? - Cái gì vui vậy?
67. Spanish Spoken Here - Ở đây nói tiếng Tây Ban Nha
68. It's the Only Earth We've Got - Đây là trái đất duy nhất mà chúng ta có
69. No Time for Rhyme - Không có thời gian làm thơ
70. Dumb and Happy - Câm và vui vẻ
71. Live from NBC 4! - Trực tiếp từ NBC 4
72. Life after Death - Cuộc sống sau khi chết
73. Wipe Your Feet - Lau sạch chân trước khi vào nhà
74. Mother's Day - Ngày của mẹ
75. A New Flag - Một lá cờ mới
76. Work up an Appetite - Làm việc nhiều thì sẽ muốn ăn nhiều
77. Dialing for a Dollar - Gọi chỉ mất 1$

No comments:

VỀ ĐẦU TRANG